Trang chủSBILIFE • NSE
add
Sbi Life Insurance Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.844,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.828,00 ₹ - 1.857,20 ₹
Phạm vi một năm
1.372,55 ₹ - 1.912,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 NT INR
Số lượng trung bình
911,66 N
Tỷ số P/E
74,13
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,13 T | 12,51% |
Chi phí hoạt động | 15,26 T | 17,01% |
Thu nhập ròng | 5,94 T | 14,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | 1,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,93 | 14,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,40 T | -26,40% |
Tổng tài sản | 4,85 NT | 14,77% |
Tổng nợ | 4,67 NT | 14,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,94 T | 14,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
SBI Life Insurance Company Limited is an Indian life insurance company. It was started as a joint venture between State Bank of India and French financial institution BNP Paribas Cardif.
In 2007, CRISIL Limited, a subsidiary of global rating agency Standard & Poor's, gave the company a AAA/Stable/P1+ rating. SBI Life is listed on BSE And NSE and is a life insurance company in India. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.672