Trang chủSBKFF • OTCMKTS
add
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
Giá đóng cửa hôm trước
104,59 $
Phạm vi một năm
80,75 $ - 104,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,07 NT INR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 914,09 T | 8,05% |
Chi phí hoạt động | 657,78 T | 15,15% |
Thu nhập ròng | 211,37 T | 6,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,12 | -1,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 22,00 | 7,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 NT | 16,53% |
Tổng tài sản | 76,73 NT | 10,20% |
Tổng nợ | 70,84 NT | 9,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,37 T | 6,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1955
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
236.226