Trang chủSBLX • NASDAQ
add
StableX Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,87 $
Mức chênh lệch một ngày
3,37 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
2,32 $ - 15,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 Tr USD
Số lượng trung bình
91,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | 71,17% |
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -600,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,52 Tr | -131,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,14 Tr | -35,61% |
Tổng tài sản | 15,71 Tr | -56,26% |
Tổng nợ | 2,05 Tr | -85,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.358,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -600,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | 44,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 Tr | -148,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,42 Tr | 256,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,13 Tr | 259,00% |
Dòng tiền tự do | -10,93 Tr | 7,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 2015
Trụ sở chính
Trang web