Trang chủSBMI • CVE
add
Silver Bullet Mines Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
176,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | 188,29% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -168,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,69 Tr | -198,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 697,76 N | 2.265,21% |
Tổng tài sản | 4,01 Tr | 21,19% |
Tổng nợ | 3,08 Tr | -25,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 934,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -117,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -217,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -168,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | -85,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,06 N | 84,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,53 Tr | 161,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 406,40 N | 650,87% |
Dòng tiền tự do | -418,30 N | -311,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web