Trang chủSBMI • CVE
add
Silver Bullet Mines Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
70,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 301,32% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -269,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 Tr | -322,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,02 N | 168,40% |
Tổng tài sản | 3,71 Tr | 12,94% |
Tổng nợ | 4,88 Tr | 78,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -131,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -267,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -269,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | -622,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,86 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 Tr | 800,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,02 N | 327,98% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | -29.024,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web