Trang chủSBNYL • OTCMKTS
add
SIGNATURE 40 DEPOSITARY SHS REPSTG PERP PFD Series A
Giá đóng cửa hôm trước
4,07 $
Mức chênh lệch một ngày
4,05 $ - 4,50 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,23 Tr USD
Số lượng trung bình
7,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 34,14% |
Chi phí hoạt động | 831,85 Tr | 22,50% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 45,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,08 | 8,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,76 | 38,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,98 T | -79,82% |
Tổng tài sản | 110,36 T | -6,82% |
Tổng nợ | 102,35 T | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 45,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 945,68 Tr | 7,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,23 T | 40,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,38 T | -119,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,67 T | -237,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
2.243