Trang chủSBNYL • OTCMKTS
add
SIGNATURE 40 DEPOSITARY SHS REPSTG PERP PFD Series A
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 $
Mức chênh lệch một ngày
4,60 $ - 4,60 $
Phạm vi một năm
1,55 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,46 Tr USD
Số lượng trung bình
71,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,14 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 226,57 Tr | — |
Thu nhập ròng | 300,85 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 46,92 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,65 | 7,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,98 T | — |
Tổng tài sản | 110,36 T | — |
Tổng nợ | 102,35 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,85 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,40 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,52 T | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
2.243