Trang chủSBP • JSE
add
Sabvest Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.050,00 ZAC
Phạm vi một năm
6.450,00 ZAC - 10.000,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T ZAR
Số lượng trung bình
2,09 N
Tỷ số P/E
16,89
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,34 Tr | 59,14% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 159,90 Tr | 60,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,50 | 0,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,00 N | -99,91% |
Tổng tài sản | 4,54 T | -15,69% |
Tổng nợ | 2,13 Tr | -99,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,90 Tr | 60,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,83 Tr | -12,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,83 Tr | 12,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 99,93 Tr | 60,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
9