Trang chủSBR • TSE
add
Silver Bear Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,050 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 Tr | -67,78% |
Chi phí hoạt động | 6,26 Tr | 91,34% |
Thu nhập ròng | 33,72 Tr | 247,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 N | 557,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -620,48 N | 90,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | -75,14% |
Tổng tài sản | 176,21 Tr | 62,76% |
Tổng nợ | 416,42 Tr | 38,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -240,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 674,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,72 Tr | 247,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,62 Tr | -51,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,46 Tr | -3,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,02 Tr | -6,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,90 Tr | -265,51% |
Dòng tiền tự do | -35,42 Tr | -155,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
306