Trang chủSBSNY • OTCMKTS
add
Vend Marketplaces ASA Unsponsored American Depositary Receipts
Giá đóng cửa hôm trước
35,65 $
Mức chênh lệch một ngày
34,54 $ - 34,56 $
Phạm vi một năm
24,95 $ - 43,68 $
Số lượng trung bình
1,47 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 5,17% |
Chi phí hoạt động | 918,00 Tr | 2,80% |
Thu nhập ròng | -2,25 T | -185,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,61 | -171,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -9,79 | -2.347,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 373,00 Tr | -21,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 T | 1.547,91% |
Tổng tài sản | 36,32 T | -37,77% |
Tổng nợ | 7,39 T | -44,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 T | -185,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 306,00 Tr | 183,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,00 Tr | 56,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 T | -108,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 T | -19,96% |
Dòng tiền tự do | 98,50 Tr | 100,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1839
Trang web
Nhân viên
3.301