Trang chủSBTX • LON
add
Skinbiotherapeutics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
14,55 GBX - 15,77 GBX
Phạm vi một năm
7,00 GBX - 19,75 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
34,27 Tr GBP
Số lượng trung bình
996,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 551,05 N | 1.901,19% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 26,88% |
Thu nhập ròng | -770,59 N | 0,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,84 | 95,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -705,02 N | 13,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 800,90 N | -38,95% |
Tổng tài sản | 5,22 Tr | 101,02% |
Tổng nợ | 2,25 Tr | 274,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -770,59 N | 0,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -680,42 N | 17,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | -1.507,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 770,67 N | -33,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | -473,65% |
Dòng tiền tự do | -475,94 N | 17,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
15