Trang chủSBUX • NASDAQ
add
Starbucks
88,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,21%)+0,19
89,18 $
Đóng cửa: 6 thg 8, 18:48:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
90,20 $
Mức chênh lệch một ngày
88,82 $ - 90,36 $
Phạm vi một năm
74,75 $ - 117,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,15 T USD
Số lượng trung bình
10,64 Tr
Tỷ số P/E
38,49
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,46 T | 3,75% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 14,19% |
Thu nhập ròng | 558,30 Tr | -47,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | -49,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | -46,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | -27,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | 32,86% |
Tổng tài sản | 33,65 T | 11,75% |
Tổng nợ | 41,33 T | 8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 558,30 Tr | -47,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 T | -40,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -595,70 Tr | -1,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 T | 262,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 T | 261,73% |
Dòng tiền tự do | 400,22 Tr | -34,33% |
Giới thiệu
Starbucks là một thương hiệu cà phê nổi tiếng trên thế giới. Hãng cà phê Starbucks có trụ sở chính ở Seattle, Washington, Hoa Kỳ; ngoài ra, hãng có hơn 23.000 quán ở 84 quốc gia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 3, 1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
361.000