Trang chủSBXD • NYSE
add
SilverBox Corp IV
Giá đóng cửa hôm trước
10,75 $
Mức chênh lệch một ngày
10,71 $ - 10,76 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 10,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
272,88 Tr USD
Số lượng trung bình
80,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 184,63 N | — |
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 621,33 N | — |
Tổng tài sản | 207,61 Tr | — |
Tổng nợ | 217,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -26,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -198,03 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,03 N | — |
Dòng tiền tự do | -183,99 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web