Trang chủSC1P • FRA
add
Skyharbour Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 €
Mức chênh lệch một ngày
0,19 € - 0,19 €
Phạm vi một năm
0,17 € - 0,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
63,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 788,20 N | 14,13% |
Thu nhập ròng | 524,32 N | 347,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -787,83 N | -14,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 Tr | 3,83% |
Tổng tài sản | 41,27 Tr | 26,39% |
Tổng nợ | 731,35 N | -39,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 524,32 N | 347,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,14 Tr | 598,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | -211,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -218,66 N | 81,60% |
Dòng tiền tự do | -3,84 Tr | -274,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web