Trang chủSCAFF • OTCMKTS
add
Schaeffler AG
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 $
Phạm vi một năm
3,64 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,16 T EUR
Số lượng trung bình
452,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,83 T | 47,23% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 54,41% |
Thu nhập ròng | -287,00 Tr | -537,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,93 | -332,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,62 | -41.506,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 579,00 Tr | 34,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -131,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 185,12% |
Tổng tài sản | 21,32 T | 30,56% |
Tổng nợ | 18,20 T | 44,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 925,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -287,00 Tr | -537,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 448,00 Tr | 3,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,00 Tr | 16,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,00 Tr | -173,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,00 Tr | -6,47% |
Dòng tiền tự do | 427,75 Tr | 40,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
112.035