Trang chủSCAG • NASDAQ
add
Scage Future - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 $
Mức chênh lệch một ngày
2,42 $ - 2,49 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 11,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
176,56 Tr USD
Số lượng trung bình
37,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,99 Tr | 38,84% |
Chi phí hoạt động | 4,76 Tr | 242,57% |
Thu nhập ròng | -4,50 Tr | -183,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -226,24 | -104,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,68 Tr | -269,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,58 N | -93,35% |
Tổng tài sản | 26,48 Tr | 150,86% |
Tổng nợ | 27,43 Tr | 114,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -943,30 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -35,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,50 Tr | -183,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 Tr | -95,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,52 N | 95,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,81 Tr | -3,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -284,82 N | -4.098,48% |
Dòng tiền tự do | -2,01 Tr | -168,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
99