Trang chủSCAP • BKK
add
Srisawad Capital 1969 PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,14 ฿ - 1,18 ฿
Phạm vi một năm
0,95 ฿ - 2,39 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,92 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 904,18 Tr | -31,67% |
Chi phí hoạt động | 430,01 Tr | -39,09% |
Thu nhập ròng | 191,86 Tr | -4,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,22 | 39,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 12,95% |
Tổng tài sản | 30,12 T | -21,23% |
Tổng nợ | 19,16 T | -31,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,86 Tr | -4,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 T | 178,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 301,97 Tr | 26.542,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,79 T | -637,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 T | -1.030,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.341