Trang chủSCAR3 • BVMF
add
Sao Carlos Empreendimentos e Part. SA
Giá đóng cửa hôm trước
24,85 R$
Mức chênh lệch một ngày
24,16 R$ - 24,97 R$
Phạm vi một năm
15,32 R$ - 24,97 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T BRL
Số lượng trung bình
65,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,94%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,68 Tr | -9,35% |
Chi phí hoạt động | 17,92 Tr | 2,51% |
Thu nhập ròng | -23,25 Tr | -102,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,32 | -123,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,52 Tr | -36,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,55 Tr | 880,92% |
Tổng tài sản | 2,87 T | -4,77% |
Tổng nợ | 1,35 T | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,25 Tr | -102,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,23 Tr | -4,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 226,35 Tr | 361,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,90 Tr | 60,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,22 Tr | 2.626,56% |
Dòng tiền tự do | 22,83 Tr | -46,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web