Trang chủSCB • KLSE
add
Sik Cheong Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
37,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
78,23 N
Tỷ số P/E
7,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,43 Tr | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | -57,57% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 158,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | 156,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 Tr | 204,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,49 Tr | 2,32% |
Tổng tài sản | 49,46 Tr | 12,04% |
Tổng nợ | 3,03 Tr | 27,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 158,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -632,41 N | -2.261,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 647,85 N | 272,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 N | -99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,76 N | -99,90% |
Dòng tiền tự do | 2,19 Tr | 380,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
88