Trang chủSCC • KLSE
add
SCC Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
28,23 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,58 N
Tỷ số P/E
20,68
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,55 Tr | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 4,97% |
Thu nhập ròng | 507,00 N | 196,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | 197,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 993,00 N | 477,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,02 Tr | 8,49% |
Tổng tài sản | 54,33 Tr | 0,35% |
Tổng nợ | 5,82 Tr | -18,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 507,00 N | 196,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 Tr | -36,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | 71,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,00 N | 12,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 Tr | 503,72% |
Dòng tiền tự do | 1,88 Tr | -48,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
80