Trang chủSCCC • BKK
add
Siam City Cement PCL
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
141,50 ฿ - 142,00 ฿
Phạm vi một năm
138,50 ฿ - 166,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
42,32 T THB
Số lượng trung bình
27,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,21 T | 33,94% |
Chi phí hoạt động | 2,83 T | 58,69% |
Thu nhập ròng | 906,19 Tr | 14,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,86 | -14,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,16 | 14,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 T | 31,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 T | 80,25% |
Tổng tài sản | 78,17 T | 22,80% |
Tổng nợ | 38,45 T | 22,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 906,19 Tr | 14,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | -22,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | -444,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -472,40 Tr | 50,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,25 Tr | -1.619,19% |
Dòng tiền tự do | 1,62 T | 97,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
5.133