Trang chủSCCG • NYSEAMERICAN
add
Sachem Capital 8 00 Notes due 2027
Giá đóng cửa hôm trước
22,90 $
Mức chênh lệch một ngày
23,08 $ - 23,22 $
Phạm vi một năm
17,15 $ - 23,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,03 Tr USD
Số lượng trung bình
2,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,45 Tr | 3.127,21% |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | 1,71% |
Thu nhập ròng | 997,00 N | 119,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,40 | -99,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 74,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,17 Tr | 89,97% |
Tổng tài sản | 484,40 Tr | -12,79% |
Tổng nợ | 308,78 Tr | -7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 997,00 N | 119,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,93 Tr | 111,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,25 Tr | -74,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,48 Tr | 13,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,30 Tr | -140,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29