Trang chủSCE • LON
add
Surface Transforms plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,36 GBX - 0,40 GBX
Phạm vi một năm
0,15 GBX - 10,26 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 Tr GBP
Số lượng trung bình
28,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 Tr | 58,43% |
Chi phí hoạt động | 4,99 Tr | 41,06% |
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | -41,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -151,60 | 10,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,34 Tr | -42,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 Tr | 10,59% |
Tổng tài sản | 37,72 Tr | 5,19% |
Tổng nợ | 11,99 Tr | 74,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | -41,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,73 Tr | -42,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | 29,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,90 Tr | 6.242,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -540,50 N | 90,76% |
Dòng tiền tự do | -3,71 Tr | 1,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
147