Trang chủSCFFF • OTCMKTS
add
Spot Coffee Canada Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,000010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,02 Tr | 28,89% |
Chi phí hoạt động | 6,97 Tr | 43,13% |
Thu nhập ròng | -808,58 N | -264,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,08 | -227,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | -449,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 6,09 Tr | 43,31% |
Tổng nợ | 10,41 Tr | 32,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -808,58 N | -264,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 763,79 N | 458,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,36 N | 48,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -785,75 N | -326,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,35 N | -157,51% |
Dòng tiền tự do | -372,53 N | 68,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web