Trang chủSCGL • LON
add
Sealand Capital Galaxy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,30 GBX - 0,35 GBX
Phạm vi một năm
0,25 GBX - 13,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,76 N | 38,95% |
Chi phí hoạt động | 180,64 N | 80,86% |
Thu nhập ròng | -180,99 N | -120,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -363,70 | -58,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,38 N | 582,96% |
Tổng tài sản | 515,32 N | 272,27% |
Tổng nợ | 2,13 Tr | 35,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 897,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,99 N | -120,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,24 N | -6.188,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 | -57,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 298,57 N | 6.384,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,01 N | 5.291,02% |
Dòng tiền tự do | -106,90 N | -142,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
5