Trang chủSCGL • LON
add
Sealand Capital Galaxy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,61 GBX - 6,20 GBX
Phạm vi một năm
0,070 GBX - 6,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
47,71 Tr GBP
Số lượng trung bình
8,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,82 N | 17,05% |
Chi phí hoạt động | 99,88 N | -27,49% |
Thu nhập ròng | -81,94 N | 19,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -228,79 | 31,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,36 N | 677,94% |
Tổng tài sản | 138,42 N | -34,21% |
Tổng nợ | 1,57 Tr | 23,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 724,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -148,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,94 N | 19,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,01 N | 130,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,00 | 101,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,25 N | -19,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -502,00 | 96,41% |
Dòng tiền tự do | -41,63 N | 42,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
5