Trang chủSCGY • OTCMKTS
add
Scientific Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 Tr USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,01 Tr | 13,56% |
Chi phí hoạt động | 7,39 Tr | 52,48% |
Thu nhập ròng | 460,10 N | -75,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -78,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,01 N | -84,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,90 Tr | -13,24% |
Tổng tài sản | 60,56 Tr | -34,67% |
Tổng nợ | 28,81 Tr | 32,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 460,10 N | -75,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -462,71 N | -113,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,98 N | 55,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,38 N | -107,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -715,06 N | -118,74% |
Dòng tiền tự do | -699,36 N | -127,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Nhân viên
687