Trang chủSCHN • SWX
add
Schindler
Giá đóng cửa hôm trước
290,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
278,00 CHF - 296,50 CHF
Phạm vi một năm
240,00 CHF - 301,50 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
30,80 T CHF
Số lượng trung bình
47,09 N
Tỷ số P/E
30,42
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | -5,65% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -9,64% |
Thu nhập ròng | 245,00 Tr | 5,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,89 | 11,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 427,50 Tr | 4,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | 0,42% |
Tổng tài sản | 11,34 T | -2,98% |
Tổng nợ | 6,64 T | -4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,00 Tr | 5,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
69.922