Trang chủSCHN • SWX
add
Schindler
Giá đóng cửa hôm trước
272,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
271,50 CHF - 274,00 CHF
Phạm vi một năm
240,00 CHF - 301,50 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
29,99 T CHF
Số lượng trung bình
22,08 N
Tỷ số P/E
29,88
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | -4,30% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | -5,85% |
Thu nhập ròng | 265,00 Tr | 4,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | 9,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,54 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 411,75 Tr | 4,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | -17,20% |
Tổng tài sản | 11,41 T | -0,69% |
Tổng nợ | 6,48 T | -1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,00 Tr | 4,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
68.751