Trang chủSCHNEIDER • NSE
add
Schneider Electric Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
717,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
712,05 ₹ - 728,30 ₹
Phạm vi một năm
540,00 ₹ - 1.052,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
170,14 T INR
Số lượng trung bình
237,90 N
Tỷ số P/E
66,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,50 T | 8,41% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | 13,45% |
Thu nhập ròng | 523,20 Tr | -3,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,05 | -11,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,19 | -3,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 837,70 Tr | 13,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | 98,61% |
Tổng tài sản | 20,65 T | 15,82% |
Tổng nợ | 14,07 T | 1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 523,20 Tr | -3,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.387