Trang chủSCHNEIDER • NSE
add
Schneider Electric Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
604,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
600,50 ₹ - 619,00 ₹
Phạm vi một năm
568,00 ₹ - 980,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
144,73 T INR
Số lượng trung bình
316,47 N
Tỷ số P/E
67,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,57 T | 15,24% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 21,25% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | 21,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,89 | 5,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 27,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 638,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 36,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | 21,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.295