Trang chủSCHP • EPA
add
Seche Environnement SA
Giá đóng cửa hôm trước
77,70 €
Mức chênh lệch một ngày
70,70 € - 79,90 €
Phạm vi một năm
70,70 € - 121,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
600,49 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,26 N
Tỷ số P/E
16,80
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,23 Tr | 1,95% |
Chi phí hoạt động | 132,44 Tr | 1,38% |
Thu nhập ròng | 3,98 Tr | -65,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -66,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,88 Tr | -17,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,32 Tr | 46,73% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 8,82% |
Tổng nợ | 1,25 T | 9,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,98 Tr | -65,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,79 Tr | 33,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,66 Tr | 6,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,44 Tr | -47,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,05 Tr | 222,72% |
Dòng tiền tự do | 5,86 Tr | -54,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
6.100