Trang chủSCHYY • OTCMKTS
add
Sands China ADR
Giá đóng cửa hôm trước
17,68 $
Mức chênh lệch một ngày
17,54 $ - 18,61 $
Phạm vi một năm
15,41 $ - 29,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,31 T HKD
Số lượng trung bình
64,58 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | -3,02% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -2,17% |
Thu nhập ròng | 252,00 Tr | -2,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,28 | 0,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 519,50 Tr | -14,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 44,75% |
Tổng tài sản | 11,17 T | 8,88% |
Tổng nợ | 10,14 T | -1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 136,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,00 Tr | -2,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 517,50 Tr | -17,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,00 Tr | -379,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,50 Tr | 75,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,50 Tr | 37,59% |
Dòng tiền tự do | 54,19 Tr | -84,54% |
Giới thiệu
Sands China Limited is an integrated resort developer and operator in Macau and a majority-owned subsidiary of Las Vegas Sands Corporation. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
27.064