Trang chủSCIA • OTCMKTS
add
SCI Engineered Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 $
Mức chênh lệch một ngày
4,24 $ - 4,25 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 5,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,46 Tr USD
Số lượng trung bình
2,02 N
Tỷ số P/E
13,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,61 Tr | -34,76% |
Chi phí hoạt động | 802,35 N | 1,08% |
Thu nhập ròng | 364,46 N | -30,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,10 | 6,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 464,41 N | -34,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 Tr | 18,93% |
Tổng tài sản | 16,63 Tr | 11,32% |
Tổng nợ | 3,02 Tr | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 364,46 N | -30,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 989,89 N | 15,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,64 N | -234,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 617,25 N | -15,11% |
Dòng tiền tự do | 752,98 N | 15,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23