Trang chủSCIB • KLSE
add
Sarawak Consolidated Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
111,88 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
56,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,69 Tr | -12,67% |
Chi phí hoạt động | 7,87 Tr | 13,95% |
Thu nhập ròng | 76,00 N | -89,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -88,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,39 Tr | -18,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,53 Tr | 153,50% |
Tổng tài sản | 334,35 Tr | 15,35% |
Tổng nợ | 171,20 Tr | 13,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 685,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,00 N | -89,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,55 Tr | 22,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,15 Tr | -482,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,53 Tr | 788,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,04 Tr | 72,22% |
Dòng tiền tự do | -15,26 Tr | 40,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
327