Trang chủSCICOM • KLSE
add
Scicom (MSC) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,31 RM - 1,40 RM
Phạm vi một năm
0,68 RM - 1,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
472,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
19,03
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,12 Tr | 20,66% |
Chi phí hoạt động | 4,42 Tr | -9,73% |
Thu nhập ròng | 12,32 Tr | 57,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,33 | 30,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,78 Tr | 36,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,32 Tr | 23,85% |
Tổng tài sản | 154,35 Tr | 0,54% |
Tổng nợ | 31,46 Tr | -11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,32 Tr | 57,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,07 Tr | 46,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,72 Tr | -602,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,31 Tr | -7,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 Tr | -73,24% |
Dòng tiền tự do | 16,67 Tr | 63,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.138