Trang chủSCICOM • KLSE
add
Scicom (MSC) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,96 RM - 0,98 RM
Phạm vi một năm
0,68 RM - 1,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
341,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
151,71 N
Tỷ số P/E
16,77
Tỷ lệ cổ tức
5,73%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,45 Tr | 4,40% |
Chi phí hoạt động | 4,53 Tr | -85,56% |
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | 14,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,00 | 9,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,74 Tr | 52,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,09 Tr | 9,36% |
Tổng tài sản | 144,94 Tr | -6,70% |
Tổng nợ | 29,62 Tr | -27,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | 14,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,19 Tr | -17,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,03 Tr | 5,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,09 Tr | 12,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,96 Tr | -43,85% |
Dòng tiền tự do | 8,60 Tr | -32,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.500