Trang chủSCILAL • NSE
add
Shipping Corprt of India Lnd and Ast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,01 ₹ - 47,20 ₹
Phạm vi một năm
42,85 ₹ - 68,68 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,66 T INR
Số lượng trung bình
375,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,30 Tr | 53,63% |
Chi phí hoạt động | 154,30 Tr | 218,14% |
Thu nhập ròng | 41,90 Tr | -67,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,35 | -78,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -151,15 Tr | -355,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,28 T | 2,82% |
Tổng tài sản | 35,46 T | 0,90% |
Tổng nợ | 5,52 T | 84,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,90 Tr | -67,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web