Trang chủSCILAL • NSE
add
Shipping Corprt of India Lnd and Ast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
52,60 ₹ - 53,86 ₹
Phạm vi một năm
42,85 ₹ - 108,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,92 T INR
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,80 Tr | 23,23% |
Chi phí hoạt động | 39,00 Tr | -47,37% |
Thu nhập ròng | -2,24 T | -2.796,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,60 N | -2.288,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,22 Tr | 73,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.388,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,00 Tr | -99,72% |
Tổng tài sản | 35,02 T | 0,11% |
Tổng nợ | 5,01 T | 81,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 T | -2.796,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web