Trang chủSCK • BIT
add
Sciuker Frames SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 €
Phạm vi một năm
0,73 € - 2,02 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,15 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,98 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 9,42 Tr | — |
Thu nhập ròng | 40,94 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,21 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 77,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,52 Tr | — |
Tổng tài sản | 322,41 Tr | — |
Tổng nợ | 247,85 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,94 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,54 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,93 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 733,16 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
570