Trang chủSCKT • NASDAQ
add
Socket Mobile Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,23 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 1,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 Tr USD
Số lượng trung bình
33,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,11 Tr | -19,77% |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | -13,31% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -7,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,56 | -33,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -723,35 N | 4,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | -30,81% |
Tổng tài sản | 25,65 Tr | -7,49% |
Tổng nợ | 9,98 Tr | 2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -7,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -402,82 N | -297,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,77 N | 52,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -589,58 N | -174,03% |
Dòng tiền tự do | -189,73 N | -298,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59