Trang chủSCLT • CVE
add
Searchlight Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 46,78 N | -34,12% |
Thu nhập ròng | -43,25 N | 35,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,29 N | -26,34% |
Tổng tài sản | 966,00 N | -14,34% |
Tổng nợ | 484,54 N | 128,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,25 N | 35,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,75 N | 74,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,35 N | 25,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,60 N | 111,45% |
Dòng tiền tự do | 28,51 N | 5.883,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web