Trang chủSCM1R • RSE
add
Siguldas cltslt un mkslgs apskls stcj AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 €
Phạm vi một năm
4,54 € - 8,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
RSE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,15%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,35 N | 24,09% |
Chi phí hoạt động | 162,12 N | 13,29% |
Thu nhập ròng | 34,84 N | 17,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | -5,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,59 N | 16,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,50 N | -71,30% |
Tổng tài sản | 2,28 Tr | 6,23% |
Tổng nợ | 354,99 N | 24,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,84 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,84 N | 17,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,38 N | -193,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,79 N | 631,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 N | 124,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,88 N | -189,82% |
Dòng tiền tự do | -37,21 N | -266,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
28