Trang chủSCM1R • RSE
add
Siguldas cltslt un mkslgs apskls stcj AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 €
Phạm vi một năm
4,82 € - 5,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
RSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 473,02 N | 11,83% |
Chi phí hoạt động | 164,21 N | 22,67% |
Thu nhập ròng | 37,79 N | 64,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | 46,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,87 N | 20,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,66 N | -29,02% |
Tổng tài sản | 2,37 Tr | 9,99% |
Tổng nợ | 383,23 N | 47,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,27 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,79 N | 64,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,01 N | 276,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -786,00 | 94,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,08 N | -734,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,70 N | 140,49% |
Dòng tiền tự do | 52,70 N | 200,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
30