Trang chủSCND • OTCMKTS
add
Scientific Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,86 Tr USD
Số lượng trung bình
12,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
VQS
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 Tr | -11,99% |
Chi phí hoạt động | 2,57 Tr | -2,41% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -18,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,35 | -34,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | -21,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | -66,74% |
Tổng tài sản | 10,23 Tr | -28,36% |
Tổng nợ | 2,30 Tr | -11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -18,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | -64,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 376,70 N | -65,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 421,30 N | 101,77% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | -26,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
67