Trang chủSCNP • IDX
add
Selaras Citra Nusantara Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
159,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
155,00 Rp - 163,00 Rp
Phạm vi một năm
131,00 Rp - 230,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
395,00 T IDR
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
25,77
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,83 T | 10,57% |
Chi phí hoạt động | 7,48 T | -7,19% |
Thu nhập ròng | 5,01 T | 666,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | 614,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,38 T | 671,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,12 T | -31,31% |
Tổng tài sản | 426,23 T | 1,41% |
Tổng nợ | 79,90 T | 41,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,01 T | 666,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,54 T | 194,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,50 T | -238,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,42 Tr | -96,11% |
Dòng tiền tự do | -13,03 T | -1.417,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
134