Trang chủSCNX • NASDAQ
add
Scienture Holdings Inc
0,61 $
Trước giờ mở cửa:(2,67%)-0,016
0,59 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 00:17:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 8,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,73 Tr USD
Số lượng trung bình
11,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 590,05 N | 809,71% |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | 40,96% |
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | -13,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -611,37 | 87,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,36 Tr | -24,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,69 N | -38,58% |
Tổng tài sản | 104,83 Tr | 11,21% |
Tổng nợ | 22,16 Tr | 142,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | -13,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,21 Tr | 40,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,55 Tr | 289,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 340,30 N | 104,77% |
Dòng tiền tự do | -2,52 Tr | 57,81% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
17