Trang chủSCNX • NASDAQ
add
Scienture Holdings Inc
0,52 $
Trước giờ mở cửa:(3,82%)+0,020
0,54 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 00:17:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 9,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,86 Tr USD
Số lượng trung bình
4,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | 245,01% |
Thu nhập ròng | -6,72 Tr | -266,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,16 Tr | -244,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,39 N | -86,52% |
Tổng tài sản | 104,29 Tr | 59.066,65% |
Tổng nợ | 26,43 Tr | 411,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,72 Tr | -266,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
17