Trang chủSCODATUBES • NSE
add
Scoda Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
200,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
194,00 ₹ - 206,40 ₹
Phạm vi một năm
135,10 ₹ - 213,43 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,73 T INR
Số lượng trung bình
891,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 T | 31,05% |
Chi phí hoạt động | 937,08 Tr | 36,31% |
Thu nhập ròng | 183,00 Tr | 77,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 35,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 587,72 Tr | 69,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,00 N | -87,04% |
Tổng tài sản | 3,30 T | 38,68% |
Tổng nợ | 2,67 T | 38,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 636,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,00 Tr | 77,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,64 Tr | -88,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -465,76 Tr | -20,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 442,65 Tr | 146,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -470,00 N | 80,42% |
Dòng tiền tự do | -562,79 Tr | -82,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
156