Trang chủSCOMNET • KLSE
add
Supercomnet Technologies Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 RM
Phạm vi một năm
0,80 RM - 1,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
834,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
642,60 N
Tỷ số P/E
27,06
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,04 Tr | -5,80% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | -11,69% |
Thu nhập ròng | 7,26 Tr | -9,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,33 | -4,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,73 Tr | 1,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,29 Tr | 6,84% |
Tổng tài sản | 447,28 Tr | 8,77% |
Tổng nợ | 19,86 Tr | -9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 859,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,26 Tr | -9,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 Tr | 4,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 Tr | 89,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -488,00 N | -102,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | -133,49% |
Dòng tiền tự do | -857,63 N | -72,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
690