Trang chủSCOT • CVE
add
Scottie Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | 77,30% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -109,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | -80,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 Tr | 120,68% |
Tổng tài sản | 7,53 Tr | -30,60% |
Tổng nợ | 271,96 N | -71,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -109,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,95 N | 120,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 231,95 N | -89,63% |
Dòng tiền tự do | 562,94 N | 154,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web