Trang chủSCP • ASX
add
Scalare Partners Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,092 $
Phạm vi một năm
0,089 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
32,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 994,64 N | 126,43% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | 99,06% |
Thu nhập ròng | -672,80 N | -96,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,64 | 13,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -744,03 N | -55,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 Tr | 134,05% |
Tổng tài sản | 17,16 Tr | 32,61% |
Tổng nợ | 3,73 Tr | 48,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -672,80 N | -96,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -948,31 N | -56,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,11 N | -129,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -975,42 N | -192,88% |
Dòng tiền tự do | -408,90 N | -120,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web