Trang chủSCP • WSE
add
Scope Fluidics SA
Giá đóng cửa hôm trước
150,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
150,00 zł - 151,00 zł
Phạm vi một năm
138,00 zł - 197,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
409,43 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
6,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,00 N | -37,84% |
Chi phí hoạt động | 10,06 Tr | 43,84% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -60,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,82 N | -158,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,19 Tr | -37,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,24 Tr | 72,89% |
Tổng tài sản | 162,86 Tr | 71,96% |
Tổng nợ | 27,51 Tr | 33,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -60,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,34 Tr | -45,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | -542,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -290,00 N | 2,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,31 Tr | -72,07% |
Dòng tiền tự do | -7,88 Tr | -51,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
77