Trang chủSCR • TSE
add
Strathcona Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,21 $
Mức chênh lệch một ngày
41,72 $ - 42,72 $
Phạm vi một năm
22,75 $ - 45,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,99 T CAD
Số lượng trung bình
96,59 N
Tỷ số P/E
8,19
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 929,70 Tr | -6,06% |
Chi phí hoạt động | 207,90 Tr | 7,61% |
Thu nhập ròng | 573,20 Tr | 204,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,65 | 224,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 388,40 Tr | -25,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 1.288.400,00% |
Tổng tài sản | 11,05 T | 3,59% |
Tổng nợ | 4,41 T | -9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 573,20 Tr | 204,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 288,90 Tr | -44,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,75 T | 670,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 T | -844,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 1,79 T | 2.264,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
797