Trang chủSCSP • LON
add
Seed Capital Solutions PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 GBX
Phạm vi một năm
0,75 GBX - 1,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
NDAQ
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,71 N | — |
Chi phí hoạt động | 186,91 N | 158,14% |
Thu nhập ròng | -131,20 N | -81,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -235,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,40 N | -59,20% |
Tổng tài sản | 343,89 N | -34,99% |
Tổng nợ | 217,90 N | 215,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,99 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -260,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,20 N | -81,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,67 N | 69,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,67 N | -207,24% |
Dòng tiền tự do | -38,80 N | 14,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
4