Trang chủSCT • LON
add
Softcat PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.626,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.613,00 GBX - 1.645,00 GBX
Phạm vi một năm
1.427,00 GBX - 1.960,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T GBP
Số lượng trung bình
384,40 N
Tỷ số P/E
24,75
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 456,41 Tr | 84,23% |
Chi phí hoạt động | 83,80 Tr | 25,17% |
Thu nhập ròng | 37,81 Tr | 11,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | -39,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,10 Tr | 22,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,28 Tr | 15,04% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 52,66% |
Tổng nợ | 853,14 Tr | 76,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,81 Tr | 11,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,69 Tr | 17,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,90 Tr | -5.602,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,75 Tr | -7,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,62 Tr | -10,35% |
Dòng tiền tự do | 33,69 Tr | 19,79% |
Giới thiệu
Softcat is a Marlow-based IT infrastructure provider founded by Peter Kelly in 1993. The company is listed on the London Stock Exchange and it is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
2.639