Trang chủSCUPF • OTCMKTS
add
Aegis Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Phạm vi một năm
0,00050 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 Tr | -1,75% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | 16,47% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -461,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,09 | -467,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 Tr | -25,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 Tr | -38,99% |
Tổng tài sản | 55,82 Tr | -19,56% |
Tổng nợ | 35,96 Tr | -19,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -461,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 253,00 N | 416,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | 77,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -811,00 N | -26,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -708,00 N | 48,73% |
Dòng tiền tự do | 605,88 N | 180,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
122