Trang chủSCVFF • OTCMKTS
add
Scotch Creek Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 165,63 N | -94,95% |
Thu nhập ròng | -165,63 N | 94,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,62 N | 93,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,63 N | -64,58% |
Tổng tài sản | 97,51 N | -98,37% |
Tổng nợ | 344,62 N | -10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -247,11 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -442,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 298,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,63 N | 94,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,46 N | -104,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,00 N | -63,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,46 N | -991,75% |
Dòng tiền tự do | 30,68 N | -97,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web