Trang chủSCY • CVE
add
Scandium International Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
168,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 137,19 N | 51,53% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -1.175,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,53 N | -59,28% |
Tổng tài sản | 1,02 Tr | -29,53% |
Tổng nợ | 1,42 Tr | 458,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -400,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -319,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -1.175,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,99 N | -58,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,99 N | -58,43% |
Dòng tiền tự do | 799,54 N | 1.465,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5